Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归理

Pinyin: guī lǐ

Meanings: Sắp xếp lại cho ngăn nắp, chỉnh đốn lại những thứ lộn xộn., To put things in order; to tidy up and organize chaotic items., ①归置整理。[例]他刚到,行李还没来得及归理。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 丿, 彐, 王, 里

Chinese meaning: ①归置整理。[例]他刚到,行李还没来得及归理。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đồ vật hoặc tình huống cần chỉnh đốn.

Example: 你需要把房间里的东西归理一下。

Example pinyin: nǐ xū yào bǎ fáng jiān lǐ de dōng xī guī lǐ yí xià 。

Tiếng Việt: Bạn cần phải sắp xếp lại đồ đạc trong phòng.

归理
guī lǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắp xếp lại cho ngăn nắp, chỉnh đốn lại những thứ lộn xộn.

To put things in order; to tidy up and organize chaotic items.

归置整理。他刚到,行李还没来得及归理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归理 (guī lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung