Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归正守丘
Pinyin: guī zhèng shǒu qiū
Meanings: Returning to one’s hometown and guarding ancestral graves, signifying filial piety towards ancestors., Trở về quê hương, giữ gìn mồ mả tổ tiên, ý nói hiếu thảo với tổ tiên., 传说狐狸将死时,头必朝向出生的山丘。比喻不忘本。也比喻暮年思念故乡。[出处]《礼记·檀弓上》“狐死正丘首,仁也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 丨, 丿, 彐, 一, 止, 宀, 寸, 丘
Chinese meaning: 传说狐狸将死时,头必朝向出生的山丘。比喻不忘本。也比喻暮年思念故乡。[出处]《礼记·檀弓上》“狐死正丘首,仁也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo hiếu và quê hương.
Example: 他老了之后选择归正守丘。
Example pinyin: tā lǎo le zhī hòu xuǎn zé guī zhèng shǒu qiū 。
Tiếng Việt: Khi về già, ông ấy chọn trở về quê hương và chăm lo mồ mả tổ tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về quê hương, giữ gìn mồ mả tổ tiên, ý nói hiếu thảo với tổ tiên.
Nghĩa phụ
English
Returning to one’s hometown and guarding ancestral graves, signifying filial piety towards ancestors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说狐狸将死时,头必朝向出生的山丘。比喻不忘本。也比喻暮年思念故乡。[出处]《礼记·檀弓上》“狐死正丘首,仁也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế