Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归根

Pinyin: guī gēn

Meanings: Truy tìm nguồn gốc, trở về cội nguồn, Trace back to the origin, return to the root, ①总结;归结。[例]讲了这么多,归根一句话就是要依靠群众,走群众路线。*②回归原地。[例]树高千尺,落叶归根。在海外飘泊数十年,我朝思暮想的就是回到祖国。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 丿, 彐, 木, 艮

Chinese meaning: ①总结;归结。[例]讲了这么多,归根一句话就是要依靠群众,走群众路线。*②回归原地。[例]树高千尺,落叶归根。在海外飘泊数十年,我朝思暮想的就是回到祖国。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong phân tích hoặc giải thích nguyên nhân sâu xa.

Example: 这个问题要归根到历史原因。

Example pinyin: zhè ge wèn tí yào guī gēn dào lì shǐ yuán yīn 。

Tiếng Việt: Vấn đề này cần phải truy ngược về nguyên nhân lịch sử.

归根
guī gēn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truy tìm nguồn gốc, trở về cội nguồn

Trace back to the origin, return to the root

总结;归结。讲了这么多,归根一句话就是要依靠群众,走群众路线

回归原地。树高千尺,落叶归根。在海外飘泊数十年,我朝思暮想的就是回到祖国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归根 (guī gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung