Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归根结蒂
Pinyin: guī gēn jié dì
Meanings: Ultimately, in summary, going back to the root cause., Rốt cuộc, tóm lại, quy về nguyên nhân gốc rễ., 归结到根本上。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·叶紫作〈丰收〉序》“天才们无论怎样说大话,归根结蒂,还是不能凭空创造。”[例]~,俄国的力量是在工农兵苏维埃这方面。——毛泽东《和美国记者安娜·路易斯·斯特朗的谈话》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 丨, 丿, 彐, 木, 艮, 吉, 纟, 帝, 艹
Chinese meaning: 归结到根本上。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·叶紫作〈丰收〉序》“天才们无论怎样说大话,归根结蒂,还是不能凭空创造。”[例]~,俄国的力量是在工农兵苏维埃这方面。——毛泽东《和美国记者安娜·路易斯·斯特朗的谈话》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện ở cuối câu hoặc đoạn văn nhằm nhấn mạnh kết luận chính.
Example: 归根结蒂,还是因为准备不足。
Example pinyin: guī gēn jié dì , hái shì yīn wéi zhǔn bèi bù zú 。
Tiếng Việt: Rốt cuộc, vẫn là do chuẩn bị chưa đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rốt cuộc, tóm lại, quy về nguyên nhân gốc rễ.
Nghĩa phụ
English
Ultimately, in summary, going back to the root cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归结到根本上。[出处]鲁迅《且介亭杂文二集·叶紫作〈丰收〉序》“天才们无论怎样说大话,归根结蒂,还是不能凭空创造。”[例]~,俄国的力量是在工农兵苏维埃这方面。——毛泽东《和美国记者安娜·路易斯·斯特朗的谈话》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế