Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归根结柢

Pinyin: guī gēn jié dǐ

Meanings: Tóm lại, rốt cuộc, đi đến kết luận cuối cùng., In conclusion, ultimately, coming to a final conclusion., 归结到根本上。同归根结蒂”。[出处]清·张南庄《何典》第二回“归根结柢,把一场着水人命一盘摙归去,还亏有钱使得鬼推磨。”[例]~,谁能不为着自己呢?——洪深《五奎桥》第一幕。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丨, 丿, 彐, 木, 艮, 吉, 纟, 氐

Chinese meaning: 归结到根本上。同归根结蒂”。[出处]清·张南庄《何典》第二回“归根结柢,把一场着水人命一盘摙归去,还亏有钱使得鬼推磨。”[例]~,谁能不为着自己呢?——洪深《五奎桥》第一幕。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng ở phần kết của một bài phát biểu hoặc đoạn văn để tổng kết nội dung.

Example: 归根结柢,问题的关键在于沟通。

Example pinyin: guī gēn jié dǐ , wèn tí de guān jiàn zài yú gōu tōng 。

Tiếng Việt: Tóm lại, vấn đề quan trọng nhất nằm ở chỗ giao tiếp.

归根结柢
guī gēn jié dǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóm lại, rốt cuộc, đi đến kết luận cuối cùng.

In conclusion, ultimately, coming to a final conclusion.

归结到根本上。同归根结蒂”。[出处]清·张南庄《何典》第二回“归根结柢,把一场着水人命一盘摙归去,还亏有钱使得鬼推磨。”[例]~,谁能不为着自己呢?——洪深《五奎桥》第一幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...