Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归期
Pinyin: guī qī
Meanings: Return date, time of coming back, Ngày trở về, thời hạn trở về, ①返归的日期。[例]归期未定。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 丿, 彐, 其, 月
Chinese meaning: ①返归的日期。[例]归期未定。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như '确定' (xác định), '未定' (chưa định).
Example: 他的归期还未定。
Example pinyin: tā de guī qī hái wèi dìng 。
Tiếng Việt: Ngày trở về của anh ấy vẫn chưa được xác định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày trở về, thời hạn trở về
Nghĩa phụ
English
Return date, time of coming back
Nghĩa tiếng trung
中文释义
返归的日期。归期未定
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!