Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归总
Pinyin: guī zǒng
Meanings: To summarize, gather together, Tổng kết, tập hợp lại, ①把分散的归并到一处。*②总共。[例]归总一句话,你是答应还是不答应?
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 丿, 彐, 心
Chinese meaning: ①把分散的归并到一处。*②总共。[例]归总一句话,你是答应还是不答应?
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc nghiên cứu.
Example: 我们把所有的数据归总起来分析。
Example pinyin: wǒ men bǎ suǒ yǒu de shù jù guī zǒng qǐ lái fēn xī 。
Tiếng Việt: Chúng tôi tổng hợp tất cả dữ liệu lại để phân tích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổng kết, tập hợp lại
Nghĩa phụ
English
To summarize, gather together
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把分散的归并到一处
总共。归总一句话,你是答应还是不答应?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!