Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归思
Pinyin: guī sī
Meanings: Niềm suy nghĩ, suy tư về việc trở về quê hương hoặc nơi chốn thân thuộc, Thoughts or reflections about returning home or to a familiar place, ①回家的念头。[例](离家日久)归思甚切。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 丿, 彐, 心, 田
Chinese meaning: ①回家的念头。[例](离家日久)归思甚切。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn chương hoặc miêu tả cảm xúc sâu sắc.
Example: 夜深人静时,他的归思愈发浓烈。
Example pinyin: yè shēn rén jìng shí , tā de guī sī yù fā nóng liè 。
Tiếng Việt: Trong đêm tĩnh lặng, nỗi nhớ quê của anh ấy càng thêm sâu đậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm suy nghĩ, suy tư về việc trở về quê hương hoặc nơi chốn thân thuộc
Nghĩa phụ
English
Thoughts or reflections about returning home or to a familiar place
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回家的念头。(离家日久)归思甚切
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!