Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归心

Pinyin: guī xīn

Meanings: Lòng muốn trở về quê hương hoặc nơi thân thuộc, Desire to return home or to a familiar place, ①回家的念头。即归思。[例]朔风动秋草,边马有归心。——晋·王讚《杂诗》。*②真心归附。[例]兴灭国,继绝世,举逸民,天下之民归心焉。——《论语·尧日》。[例]周公吐哺,天下归心。——三国魏·曹操《短歌行》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 丿, 彐, 心

Chinese meaning: ①回家的念头。即归思。[例]朔风动秋草,边马有归心。——晋·王讚《杂诗》。*②真心归附。[例]兴灭国,继绝世,举逸民,天下之民归心焉。——《论语·尧日》。[例]周公吐哺,天下归心。——三国魏·曹操《短歌行》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, biểu đạt cảm xúc sâu sắc liên quan đến khát vọng đoàn tụ.

Example: 离家多年,他的归心越来越强烈。

Example pinyin: lí jiā duō nián , tā de guī xīn yuè lái yuè qiáng liè 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm xa nhà, lòng muốn trở về của anh ấy ngày càng mạnh mẽ.

归心
guī xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng muốn trở về quê hương hoặc nơi thân thuộc

Desire to return home or to a familiar place

回家的念头。即归思。朔风动秋草,边马有归心。——晋·王讚《杂诗》

真心归附。兴灭国,继绝世,举逸民,天下之民归心焉。——《论语·尧日》。周公吐哺,天下归心。——三国魏·曹操《短歌行》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...