Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归心如箭

Pinyin: guī xīn rú jiàn

Meanings: Ý nghĩa tương tự '归心似箭', nhấn mạnh tốc độ và khẩn cấp của ý muốn trở về, Similar to '归心似箭', emphasizing speed and urgency of the desire to return, 想回家的心情象射出的箭一样快。形容回家心切。[出处]明·名教中人《好俅传》第十二回“承长兄厚爱,本当领教,只奈归心似箭,今日立刻就要行了。”[例]卢师越离家已久,~,恐怕淹留,连忙催促安道全作别。——清·陈忱《水浒后传》第十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丨, 丿, 彐, 心, 口, 女, 前, 竹

Chinese meaning: 想回家的心情象射出的箭一样快。形容回家心切。[出处]明·名教中人《好俅传》第十二回“承长兄厚爱,本当领教,只奈归心似箭,今日立刻就要行了。”[例]卢师越离家已久,~,恐怕淹留,连忙催促安道全作别。——清·陈忱《水浒后传》第十三回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường đứng độc lập hoặc bổ sung nghĩa cho chủ ngữ.

Example: 听到母亲病重的消息,他归心如箭。

Example pinyin: tīng dào mǔ qīn bìng zhòng de xiāo xī , tā guī xīn rú jiàn 。

Tiếng Việt: Khi nghe tin mẹ bị bệnh nặng, anh ấy vội vã muốn về nhà ngay lập tức.

归心如箭
guī xīn rú jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa tương tự '归心似箭', nhấn mạnh tốc độ và khẩn cấp của ý muốn trở về

Similar to '归心似箭', emphasizing speed and urgency of the desire to return

想回家的心情象射出的箭一样快。形容回家心切。[出处]明·名教中人《好俅传》第十二回“承长兄厚爱,本当领教,只奈归心似箭,今日立刻就要行了。”[例]卢师越离家已久,~,恐怕淹留,连忙催促安道全作别。——清·陈忱《水浒后传》第十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归心如箭 (guī xīn rú jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung