Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归并

Pinyin: guī bìng

Meanings: To merge, consolidate into one, Gộp lại, hợp nhất lại làm một, ①合并。[例]把卖酒菜的钱归并起来。*②并入。[例]这个工厂归并到另一个工厂里去了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 丿, 彐, 丷, 开

Chinese meaning: ①合并。[例]把卖酒菜的钱归并起来。*②并入。[例]这个工厂归并到另一个工厂里去了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tổ chức hoặc quản lý.

Example: 这些小公司将会归并成一个大企业。

Example pinyin: zhè xiē xiǎo gōng sī jiāng huì guī bìng chéng yí gè dà qǐ yè 。

Tiếng Việt: Những công ty nhỏ này sẽ được gộp lại thành một doanh nghiệp lớn.

归并
guī bìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gộp lại, hợp nhất lại làm một

To merge, consolidate into one

合并。把卖酒菜的钱归并起来

并入。这个工厂归并到另一个工厂里去了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归并 (guī bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung