Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归山

Pinyin: guī shān

Meanings: Returning to the mountains, implying withdrawal from worldly life (often used for monks or hermits), Trở về núi rừng, ám chỉ việc thoát ly cuộc sống trần thế (thường dùng cho người tu hành), ①回山。[合]:放虎归山。*②(太阳)下山。*③婉辞,指人死。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 丨, 丿, 彐, 山

Chinese meaning: ①回山。[合]:放虎归山。*②(太阳)下山。*③婉辞,指人死。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tâm linh hoặc triết học, thường gặp trong văn cảnh tôn giáo.

Example: 老和尚决定归山修行。

Example pinyin: lǎo hé shàng jué dìng guī shān xiū xíng 。

Tiếng Việt: Vị hòa thượng già quyết định trở về núi để tu hành.

归山
guī shān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về núi rừng, ám chỉ việc thoát ly cuộc sống trần thế (thường dùng cho người tu hành)

Returning to the mountains, implying withdrawal from worldly life (often used for monks or hermits)

回山。[合]

放虎归山

(太阳)下山

婉辞,指人死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...