Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归宿

Pinyin: guī sù

Meanings: Final destination or resting place; ultimate purpose, Nơi trở về, điểm dừng chân cuối cùng; mục đích cuối cùng, ①人或事物的最终着落;结局。[例]正如马克思改造过的政治经济学向我们指明了人类社会的必然归宿。——《论学习共产主义》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 丿, 彐, 佰, 宀

Chinese meaning: ①人或事物的最终着落;结局。[例]正如马克思改造过的政治经济学向我们指明了人类社会的必然归宿。——《论学习共产主义》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng để chỉ nơi chốn hay mục tiêu ý nghĩa trong cuộc sống.

Example: 这个小镇成了她的归宿。

Example pinyin: zhè ge xiǎo zhèn chéng le tā de guī sù 。

Tiếng Việt: Ngôi làng nhỏ này đã trở thành nơi dừng chân cuối cùng của cô ấy.

归宿
guī sù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi trở về, điểm dừng chân cuối cùng; mục đích cuối cùng

Final destination or resting place; ultimate purpose

人或事物的最终着落;结局。正如马克思改造过的政治经济学向我们指明了人类社会的必然归宿。——《论学习共产主义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归宿 (guī sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung