Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归宁
Pinyin: guī níng
Meanings: A married daughter returns to visit her parents' home, Con gái đã lấy chồng về thăm nhà cha mẹ đẻ, ①回家省亲。多指已嫁女子回娘家看望父母。[例]归宁父母。——《诗·周南·葛覃》。[例]吾妻归宁,述诸小妹语曰:“闻姊家有阁子,且何谓阁子也?”——明·归有光《项脊轩志》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 丿, 彐, 丁, 宀
Chinese meaning: ①回家省亲。多指已嫁女子回娘家看望父母。[例]归宁父母。——《诗·周南·葛覃》。[例]吾妻归宁,述诸小妹语曰:“闻姊家有阁子,且何谓阁子也?”——明·归有光《项脊轩志》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái truyền thống trong văn hóa Á Đông, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến gia đình.
Example: 每逢春节,她都会归宁。
Example pinyin: měi féng chūn jié , tā dōu huì guī níng 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp Tết đến, cô ấy đều về thăm nhà cha mẹ đẻ.

📷 tủ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con gái đã lấy chồng về thăm nhà cha mẹ đẻ
Nghĩa phụ
English
A married daughter returns to visit her parents' home
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“闻姊家有阁子,且何谓阁子也?”——明·归有光《项脊轩志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
