Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归天

Pinyin: guī tiān

Meanings: Chết, qua đời (cách nói trang trọng hoặc tránh né), To pass away, to die (a formal or euphemistic way of saying), ①死的婉辞。[例]那妖精不经打,三五棒便归天了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 丿, 彐, 一, 大

Chinese meaning: ①死的婉辞。[例]那妖精不经打,三五棒便归天了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói lịch sự hoặc văn viết để miêu tả cái chết.

Example: 他昨晚归天了。

Example pinyin: tā zuó wǎn guī tiān le 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã qua đời vào tối qua.

归天
guī tiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết, qua đời (cách nói trang trọng hoặc tránh né)

To pass away, to die (a formal or euphemistic way of saying)

死的婉辞。那妖精不经打,三五棒便归天了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归天 (guī tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung