Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归国
Pinyin: guī guó
Meanings: To return to one’s homeland/country after being abroad., Trở về quê hương/đất nước sau khi ở nước ngoài., ①返回祖国。[例]归国观光。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 丿, 彐, 囗, 玉
Chinese meaning: ①返回祖国。[例]归国观光。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến du học hoặc di cư.
Example: 留学结束后,他决定归国发展。
Example pinyin: liú xué jié shù hòu , tā jué dìng guī guó fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Sau khi kết thúc du học, anh ấy quyết định trở về nước để phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về quê hương/đất nước sau khi ở nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
To return to one’s homeland/country after being abroad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
返回祖国。归国观光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!