Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归回

Pinyin: guī huí

Meanings: Trở về, quay về nơi ban đầu., To return, to come back to the original place., ①回到原来(居住)的地方。[例]他费尽千辛万苦终于归回故里。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 丿, 彐, 口, 囗

Chinese meaning: ①回到原来(居住)的地方。[例]他费尽千辛万苦终于归回故里。

Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong văn nói hoặc văn viết giản dị.

Example: 士兵们终于归回了家乡。

Example pinyin: shì bīng men zhōng yú guī huí le jiā xiāng 。

Tiếng Việt: Những người lính cuối cùng đã trở về quê hương.

归回
guī huí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở về, quay về nơi ban đầu.

To return, to come back to the original place.

回到原来(居住)的地方。他费尽千辛万苦终于归回故里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归回 (guī huí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung