Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归向

Pinyin: guī xiàng

Meanings: To focus on or direct towards a certain goal or ideal., Hướng về, tập trung vào một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó., ①归依。对某一特殊方面、状态、性质或行动的倾向或趋势。[例]人心归向。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 丿, 彐, 冂, 口

Chinese meaning: ①归依。对某一特殊方面、状态、性质或行动的倾向或趋势。[例]人心归向。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ mục tiêu/lý tưởng.

Example: 所有人的希望都归向美好的未来。

Example pinyin: suǒ yǒu rén de xī wàng dōu guī xiàng měi hǎo de wèi lái 。

Tiếng Việt: Tất cả hy vọng của mọi người đều hướng tới tương lai tươi sáng.

归向
guī xiàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hướng về, tập trung vào một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó.

To focus on or direct towards a certain goal or ideal.

归依。对某一特殊方面、状态、性质或行动的倾向或趋势。人心归向

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归向 (guī xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung