Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归口
Pinyin: guī kǒu
Meanings: Phân loại và quản lý theo ngành hoặc lĩnh vực cụ thể., To classify and manage according to specific sectors or fields., ①归属某一个行业系统。[例]归口管理。*②回到原来所从事的行业或专业。[例]我归口才一年多,专业荒废很久了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 丨, 丿, 彐, 口
Chinese meaning: ①归属某一个行业系统。[例]归口管理。*②回到原来所从事的行业或专业。[例]我归口才一年多,专业荒废很久了。
Grammar: Động từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong văn bản hành chính hoặc kỹ thuật.
Example: 这个问题需要归口处理。
Example pinyin: zhè ge wèn tí xū yào guī kǒu chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Vấn đề này cần được phân loại và xử lý theo ngành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân loại và quản lý theo ngành hoặc lĩnh vực cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To classify and manage according to specific sectors or fields.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归属某一个行业系统。归口管理
回到原来所从事的行业或专业。我归口才一年多,专业荒废很久了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!