Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归化

Pinyin: guī huà

Meanings: To naturalize; to become a citizen of another country., Nhập tịch; trở thành công dân của một quốc gia khác., ①归服而受其教化。*②旧时指甲国人民加入乙国国籍,归顺,服从。[例]并作舟船,豫顺流之事,然后发使告以利害,吴必归化,可不征而定也。——《三国志·邓艾传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 丿, 彐, 亻, 𠤎

Chinese meaning: ①归服而受其教化。*②旧时指甲国人民加入乙国国籍,归顺,服从。[例]并作舟船,豫顺流之事,然后发使告以利害,吴必归化,可不征而定也。——《三国志·邓艾传》。

Grammar: Động từ thường đi kèm với thông tin về quốc tịch hoặc địa điểm liên quan.

Example: 他申请了归化成为这个国家的公民。

Example pinyin: tā shēn qǐng le guī huà chéng wéi zhè ge guó jiā de gōng mín 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xin nhập tịch để trở thành công dân của đất nước này.

归化
guī huà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhập tịch; trở thành công dân của một quốc gia khác.

To naturalize; to become a citizen of another country.

归服而受其教化

旧时指甲国人民加入乙国国籍,归顺,服从。并作舟船,豫顺流之事,然后发使告以利害,吴必归化,可不征而定也。——《三国志·邓艾传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归化 (guī huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung