Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 归公

Pinyin: guī gōng

Meanings: To hand over to the public/state; to transfer ownership to the collective., Giao nộp cho công chúng/nhà nước; chuyển sang sở hữu chung., ①上交集体、公家。[例]一切徼获要归公。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 丿, 彐, 八, 厶

Chinese meaning: ①上交集体、公家。[例]一切徼获要归公。

Grammar: Động từ ghép, thường đi cùng danh từ chỉ đối tượng cần giao nộp.

Example: 这些财产应该归公。

Example pinyin: zhè xiē cái chǎn yīng gāi guī gōng 。

Tiếng Việt: Những tài sản này nên thuộc về công chúng.

归公
guī gōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao nộp cho công chúng/nhà nước; chuyển sang sở hữu chung.

To hand over to the public/state; to transfer ownership to the collective.

上交集体、公家。一切徼获要归公

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

归公 (guī gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung