Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归侨
Pinyin: guī qiáo
Meanings: Overseas Chinese who have returned to China., Người kiều bào hồi hương (người gốc Trung Quốc sống ở nước ngoài trở về Trung Quốc)., ①归国的华侨。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 丿, 彐, 乔, 亻
Chinese meaning: ①归国的华侨。
Grammar: Danh từ ghép cố định, mô tả một nhóm xã hội cụ thể.
Example: 政府为归侨提供了很多帮助。
Example pinyin: zhèng fǔ wèi guī qiáo tí gōng le hěn duō bāng zhù 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã cung cấp nhiều hỗ trợ cho kiều bào hồi hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người kiều bào hồi hương (người gốc Trung Quốc sống ở nước ngoài trở về Trung Quốc).
Nghĩa phụ
English
Overseas Chinese who have returned to China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归国的华侨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!