Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归依
Pinyin: guī yī
Meanings: Quy y (thường dùng trong Phật giáo); tìm về sự nương tựa tâm linh., To take refuge (often in Buddhism); to seek spiritual reliance., ①依附。[例]无所归依的流浪者。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 丿, 彐, 亻, 衣
Chinese meaning: ①依附。[例]无所归依的流浪者。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo.
Example: 他决定归依佛教。
Example pinyin: tā jué dìng guī yī fó jiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định quy y Phật giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy y (thường dùng trong Phật giáo); tìm về sự nương tựa tâm linh.
Nghĩa phụ
English
To take refuge (often in Buddhism); to seek spiritual reliance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依附。无所归依的流浪者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!