Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 归于
Pinyin: guī yú
Meanings: Thuộc về, quy về; trở thành một phần của cái gì đó., To belong to; to be attributed to; to return to., ①属于(多指抽象事物)。[例]荣誉归于集体。*②以……为结果。[例]风停了,咆哮的大海也渐渐归于平静。
HSK Level: 6
Part of speech: giới từ
Stroke count: 8
Radicals: 丨, 丿, 彐, 于
Chinese meaning: ①属于(多指抽象事物)。[例]荣誉归于集体。*②以……为结果。[例]风停了,咆哮的大海也渐渐归于平静。
Grammar: Thường đứng trước danh từ/bổ ngữ để biểu thị sự sở hữu hoặc kết quả cuối cùng.
Example: 所有的荣誉都归于人民。
Example pinyin: suǒ yǒu de róng yù dōu guī yú rén mín 。
Tiếng Việt: Tất cả vinh quang đều thuộc về nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuộc về, quy về; trở thành một phần của cái gì đó.
Nghĩa phụ
English
To belong to; to be attributed to; to return to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
属于(多指抽象事物)。荣誉归于集体
以……为结果。风停了,咆哮的大海也渐渐归于平静
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!