Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彎
Pinyin: wān
Meanings: To bend; to turn or change direction., Cong, uốn cong; rẽ, đổi hướng., ①见“弯”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 䜌, 弓
Chinese meaning: ①见“弯”。
Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị uốn cong. Có thể đứng trước bổ ngữ để diễn tả mức độ (例如: 彎得很快 - uốn cong rất nhanh).
Example: 他把树枝彎成了一个圈。
Example pinyin: tā bǎ shù zhī wān chéng le yí gè quān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã uốn nhánh cây thành một vòng tròn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cong, uốn cong; rẽ, đổi hướng.
Nghĩa phụ
English
To bend; to turn or change direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“弯”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!