Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彀中
Pinyin: gòu zhōng
Meanings: Phạm vi ảnh hưởng hoặc kiểm soát., Within range of influence or control., ①弩射程所及的范围。[例]游于羿之彀中。——《庄子·德充符》。*②比喻圈套、陷阱。[例]天下英雄入吾彀中矣。——王定保《唐摭言·述进士上》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 一, 冖, 士, 弓, 殳, 丨, 口
Chinese meaning: ①弩射程所及的范围。[例]游于羿之彀中。——《庄子·德充符》。*②比喻圈套、陷阱。[例]天下英雄入吾彀中矣。——王定保《唐摭言·述进士上》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc quản lý.
Example: 此事已在彀中。
Example pinyin: cǐ shì yǐ zài gòu zhōng 。
Tiếng Việt: Việc này đã nằm trong tầm kiểm soát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phạm vi ảnh hưởng hoặc kiểm soát.
Nghĩa phụ
English
Within range of influence or control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弩射程所及的范围。游于羿之彀中。——《庄子·德充符》
比喻圈套、陷阱。天下英雄入吾彀中矣。——王定保《唐摭言·述进士上》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!