Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弾
Pinyin: dàn
Meanings: Đạn (viết tắt của 子弹 - viên đạn)., Bullet (abbreviation of 子弹)., ①古同“弹”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“弹”。
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít phổ biến hơn so với 子弹.
Example: 他手里拿着一把枪和几颗弾。
Example pinyin: tā shǒu lǐ ná zhe yì bǎ qiāng hé jǐ kē dàn 。
Tiếng Việt: Trong tay anh ta có một khẩu súng và vài viên đạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đạn (viết tắt của 子弹 - viên đạn).
Nghĩa phụ
English
Bullet (abbreviation of 子弹).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“弹”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!