Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弼
Pinyin: bì
Meanings: A capable assistant or aide to a leader., Người trợ giúp đắc lực, phụ tá cho người lãnh đạo., ①辅助。[据]弼,辅也。——《说文》。按,当训弓辅也。*②辅佐君王的大臣。[例]柱石之臣,宜民辅弼。(左称辅,右称弼。)——《后汉书·伏湛传》。[例]梦帝赉予良弼。——《书·说命上》。[例]一日去良弼,如亡左右手。——《新唐书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 弓, 百
Chinese meaning: ①辅助。[据]弼,辅也。——《说文》。按,当训弓辅也。*②辅佐君王的大臣。[例]柱石之臣,宜民辅弼。(左称辅,右称弼。)——《后汉书·伏湛传》。[例]梦帝赉予良弼。——《书·说命上》。[例]一日去良弼,如亡左右手。——《新唐书》。
Hán Việt reading: bật
Grammar: Danh từ thường liên quan đến vai trò hỗ trợ quyền lực.
Example: 他是皇帝的辅弼。
Example pinyin: tā shì huáng dì de fǔ bì 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người phụ tá của hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người trợ giúp đắc lực, phụ tá cho người lãnh đạo.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A capable assistant or aide to a leader.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辅助。弼,辅也。——《说文》。按,当训弓辅也
辅佐君王的大臣。柱石之臣,宜民辅弼。(左称辅,右称弼。)——《后汉书·伏湛传》。梦帝赉予良弼。——《书·说命上》。一日去良弼,如亡左右手。——《新唐书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!