Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiáng

Meanings: Strong, powerful; superior, excellent., Mạnh, khỏe; ưu việt, vượt trội., ①通“襁”。襁褓。[例]成王少在强葆之中。——《史记·鲁周公世家》。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 弓, 虽

Chinese meaning: ①通“襁”。襁褓。[例]成王少在强葆之中。——《史记·鲁周公世家》。

Hán Việt reading: cường

Grammar: Bổ nghĩa cho danh từ hoặc dùng làm phần nhận xét của câu.

Example: 他很强壮。

Example pinyin: tā hěn qiáng zhuàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất khỏe mạnh.

qiáng
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mạnh, khỏe; ưu việt, vượt trội.

cường

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Strong, powerful; superior, excellent.

通“襁”。襁褓。成王少在强葆之中。——《史记·鲁周公世家》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强 (qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung