Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强食靡角

Pinyin: qiáng shí mí jiǎo

Meanings: Refers to the brutal struggle for survival where the strong prevail over the weak., Chỉ sự đấu tranh sinh tồn khốc liệt, mạnh được yếu thua., 指饱食而角力求胜。[出处]《列子·说符》“强食靡角,胜者为制,是禽兽也。”殷敬顺释文《韩诗外传》云‘靡,共也。’《吕氏春秋》云‘角,试力也。’此言人重利而轻道,唯食而已,亦犹禽兽饱食而相共角力以求胜也。”一说,靡读为摩,谓以角相摩。见俞樾《诸子平。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 弓, 虽, 人, 良, 非, 麻, 角

Chinese meaning: 指饱食而角力求胜。[出处]《列子·说符》“强食靡角,胜者为制,是禽兽也。”殷敬顺释文《韩诗外传》云‘靡,共也。’《吕氏春秋》云‘角,试力也。’此言人重利而轻道,唯食而已,亦犹禽兽饱食而相共角力以求胜也。”一说,靡读为摩,谓以角相摩。见俞樾《诸子平。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong văn viết hoặc diễn đạt mang tính triết lý sâu sắc.

Example: 自然界就是强食靡角的世界。

Example pinyin: zì rán jiè jiù shì qiǎng shí mí jiǎo de shì jiè 。

Tiếng Việt: Thế giới tự nhiên là một thế giới nơi mà mạnh được yếu thua.

强食靡角
qiáng shí mí jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự đấu tranh sinh tồn khốc liệt, mạnh được yếu thua.

Refers to the brutal struggle for survival where the strong prevail over the weak.

指饱食而角力求胜。[出处]《列子·说符》“强食靡角,胜者为制,是禽兽也。”殷敬顺释文《韩诗外传》云‘靡,共也。’《吕氏春秋》云‘角,试力也。’此言人重利而轻道,唯食而已,亦犹禽兽饱食而相共角力以求胜也。”一说,靡读为摩,谓以角相摩。见俞樾《诸子平。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强食靡角 (qiáng shí mí jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung