Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强食自爱

Pinyin: qiáng shí zì ài

Meanings: Người mạnh nên biết yêu thương chính mình, giữ gìn sức khỏe và phẩm giá., The strong should cherish themselves, maintaining health and dignity., 劝慰人的话。指努力加餐,保重身体。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 弓, 虽, 人, 良, 自, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: 劝慰人的话。指努力加餐,保重身体。

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự bảo vệ bản thân cho người mạnh mẽ. Cấu trúc: 强食 (ăn mạnh) + 自爱 (yêu bản thân).

Example: 强者更需强食自爱。

Example pinyin: qiáng zhě gèng xū qiǎng shí zì ài 。

Tiếng Việt: Người mạnh càng cần phải biết yêu thương chính mình.

强食自爱
qiáng shí zì ài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mạnh nên biết yêu thương chính mình, giữ gìn sức khỏe và phẩm giá.

The strong should cherish themselves, maintaining health and dignity.

劝慰人的话。指努力加餐,保重身体。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强食自爱 (qiáng shí zì ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung