Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强食弱肉
Pinyin: qiáng shí ruò ròu
Meanings: Kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu (giống quy luật tự nhiên, động vật mạnh ăn thịt động vật yếu)., The strong prey on the weak (similar to natural law, where stronger animals eat weaker ones)., 比喻弱者被强者欺凌吞并。同弱肉强食”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 弓, 虽, 人, 良, 冫, 肉
Chinese meaning: 比喻弱者被强者欺凌吞并。同弱肉强食”。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, mang tính ẩn dụ về mối quan hệ bất công giữa con người. Cấu trúc: 强 (mạnh) + 食 (ăn) + 弱 (yếu) + 肉 (thịt).
Example: 社会上有时会出现强食弱肉的现象。
Example pinyin: shè huì shàng yǒu shí huì chū xiàn qiáng shí ruò ròu de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Trong xã hội đôi khi xuất hiện hiện tượng kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ mạnh bắt nạt kẻ yếu (giống quy luật tự nhiên, động vật mạnh ăn thịt động vật yếu).
Nghĩa phụ
English
The strong prey on the weak (similar to natural law, where stronger animals eat weaker ones).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻弱者被强者欺凌吞并。同弱肉强食”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế