Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强风

Pinyin: qiáng fēng

Meanings: Strong wind; violent wind., Gió mạnh, gió dữ dội., ①小时速25到31英里的风,蒲福风级风力为六级。*②时速39至46英里的风。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 弓, 虽, 㐅, 几

Chinese meaning: ①小时速25到31英里的风,蒲福风级风力为六级。*②时速39至46英里的风。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các báo cáo thời tiết hoặc miêu tả thiên nhiên.

Example: 今天外面刮着强风。

Example pinyin: jīn tiān wài miàn guā zhe qiáng fēng 。

Tiếng Việt: Hôm nay bên ngoài đang có gió mạnh.

强风
qiáng fēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mạnh, gió dữ dội.

Strong wind; violent wind.

小时速25到31英里的风,蒲福风级风力为六级

时速39至46英里的风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强风 (qiáng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung