Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强颜

Pinyin: qiǎng yán

Meanings: Cố gắng tỏ ra vui vẻ hoặc bình tĩnh dù đang buồn lòng., To pretend to be cheerful or calm despite feeling sad or upset., ①勉强地、无奈地做出愉快的样子。犹强笑。[例]柴始强颜为笑。——《聊斋志异》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 弓, 虽, 彦, 页

Chinese meaning: ①勉强地、无奈地做出愉快的样子。犹强笑。[例]柴始强颜为笑。——《聊斋志异》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảm xúc giả tạo hoặc nỗ lực che giấu cảm giác thật.

Example: 她只能强颜面对这一切。

Example pinyin: tā zhǐ néng qiáng yán miàn duì zhè yí qiè 。

Tiếng Việt: Cô ấy chỉ có thể cố tỏ ra vui vẻ để đối mặt với tất cả những điều này.

强颜
qiǎng yán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng tỏ ra vui vẻ hoặc bình tĩnh dù đang buồn lòng.

To pretend to be cheerful or calm despite feeling sad or upset.

勉强地、无奈地做出愉快的样子。犹强笑。柴始强颜为笑。——《聊斋志异》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强颜 (qiǎng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung