Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强颜欢笑

Pinyin: qiǎng yán huān xiào

Meanings: To wear a forced smile; to feign happiness when actually unhappy., Cười gượng, cố tỏ ra vui vẻ khi thực tế không vui., 心里不畅快,但脸上勉强装出喜笑的样子。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·邵女》“‘汝狡兔三窟,何归为?’柴俯不对。女肘之,柴始强颜为笑。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 弓, 虽, 彦, 页, 又, 欠, 夭, 竹

Chinese meaning: 心里不畅快,但脸上勉强装出喜笑的样子。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·邵女》“‘汝狡兔三窟,何归为?’柴俯不对。女肘之,柴始强颜为笑。”

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, mô tả trạng thái giả bộ vui vẻ. Thành phần cấu trúc: 强颜 (cố gắng tỏ ra) + 欢笑 (vui vẻ).

Example: 虽然心里很难过,但她还是强颜欢笑。

Example pinyin: suī rán xīn lǐ hěn nán guò , dàn tā hái shì qiáng yán huān xiào 。

Tiếng Việt: Mặc dù trong lòng rất buồn, nhưng cô ấy vẫn cười gượng.

强颜欢笑
qiǎng yán huān xiào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười gượng, cố tỏ ra vui vẻ khi thực tế không vui.

To wear a forced smile; to feign happiness when actually unhappy.

心里不畅快,但脸上勉强装出喜笑的样子。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·邵女》“‘汝狡兔三窟,何归为?’柴俯不对。女肘之,柴始强颜为笑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强颜欢笑 (qiǎng yán huān xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung