Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强项
Pinyin: qiáng xiàng
Meanings: Strength, forte., Điểm mạnh, sở trường.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 弓, 虽, 工, 页
Example: 数学是他的强项。
Example pinyin: shù xué shì tā de qiáng xiàng 。
Tiếng Việt: Toán học là điểm mạnh của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm mạnh, sở trường.
Nghĩa phụ
English
Strength, forte.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!