Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强音

Pinyin: qiáng yīn

Meanings: Loud and powerful sound., Âm thanh mạnh mẽ, vang dội., ①(指两个同部位辅音之一)发音时紧张状态较大送气较强的强而有震撼力的声音。[例]时代的最强音。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 弓, 虽, 日, 立

Chinese meaning: ①(指两个同部位辅音之一)发音时紧张状态较大送气较强的强而有震撼力的声音。[例]时代的最强音。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả đặc điểm của âm thanh. Thường sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc hoặc phát biểu.

Example: 他的演讲以强音结束。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng yǐ qiáng yīn jié shù 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy kết thúc bằng một âm thanh mạnh mẽ.

强音
qiáng yīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh mạnh mẽ, vang dội.

Loud and powerful sound.

(指两个同部位辅音之一)发音时紧张状态较大送气较强的强而有震撼力的声音。时代的最强音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强音 (qiáng yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung