Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强韧
Pinyin: qiáng rèn
Meanings: Mạnh mẽ và bền bỉ, có khả năng chịu đựng khó khăn lâu dài., Strong and resilient; able to endure hardship over time., ①顽强而坚韧。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 弓, 虽, 刃, 韦
Chinese meaning: ①顽强而坚韧。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả phẩm chất kiên cường của con người hoặc vật liệu. Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 他有强韧的意志力。
Example pinyin: tā yǒu qiáng rèn de yì zhì lì 。
Tiếng Việt: Anh ấy có ý chí mạnh mẽ và bền bỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh mẽ và bền bỉ, có khả năng chịu đựng khó khăn lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Strong and resilient; able to endure hardship over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顽强而坚韧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!