Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强酸
Pinyin: qiáng suān
Meanings: Strong acid (highly corrosive acid)., Axit mạnh (loại axit có tính ăn mòn cao)., ①在溶液中高度电离的酸,如矿物酸中的盐酸(HCl)、硫酸(H2sO4)、硝酸(HNO3)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 弓, 虽, 夋, 酉
Chinese meaning: ①在溶液中高度电离的酸,如矿物酸中的盐酸(HCl)、硫酸(H2sO4)、硝酸(HNO3)。
Grammar: Danh từ ghép, không thay đổi hình thái khi dùng trong câu. Thường xuất hiện trong các văn bản khoa học hoặc kỹ thuật.
Example: 硫酸是一种强酸。
Example pinyin: liú suān shì yì zhǒng qiáng suān 。
Tiếng Việt: Axit sunfuric là một loại axit mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Axit mạnh (loại axit có tính ăn mòn cao).
Nghĩa phụ
English
Strong acid (highly corrosive acid).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在溶液中高度电离的酸,如矿物酸中的盐酸(HCl)、硫酸(H2sO4)、硝酸(HNO3)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!