Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强逼

Pinyin: qiǎng bī

Meanings: To coerce or put extreme pressure on someone to act as desired., Cưỡng ép, ép buộc bằng cách gây áp lực lớn., ①强迫;逼迫。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 弓, 虽, 畐, 辶

Chinese meaning: ①强迫;逼迫。

Grammar: Tương tự như '强迫', nhưng mang sắc thái mạnh hơn và có thể ám chỉ sự đe dọa. Thường sử dụng trong các hoàn cảnh nghiêm trọng hơn.

Example: 他强逼我签字。

Example pinyin: tā qiáng bī wǒ qiān zì 。

Tiếng Việt: Anh ta cưỡng ép tôi ký tên.

强逼
qiǎng bī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cưỡng ép, ép buộc bằng cách gây áp lực lớn.

To coerce or put extreme pressure on someone to act as desired.

强迫;逼迫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...