Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强迫

Pinyin: qiǎng pò

Meanings: Ép buộc, cưỡng chế một ai đó làm điều gì đó., To force or compel someone to do something., ①施加压力使服从;迫使。[例]强迫李二嫂改嫁。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 弓, 虽, 白, 辶

Chinese meaning: ①施加压力使服从;迫使。[例]强迫李二嫂改嫁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ chỉ người hoặc việc bị cưỡng bức. Có thể dùng trong các câu tường thuật hoặc mệnh lệnh.

Example: 他强迫我接受这个条件。

Example pinyin: tā qiǎng pò wǒ jiē shòu zhè ge tiáo jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ta ép buộc tôi chấp nhận điều kiện này.

强迫
qiǎng pò
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc, cưỡng chế một ai đó làm điều gì đó.

To force or compel someone to do something.

施加压力使服从;迫使。强迫李二嫂改嫁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强迫 (qiǎng pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung