Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强辩
Pinyin: qiǎng biàn
Meanings: To argue or justify stubbornly, even when wrong., Cố gắng biện minh hoặc tranh luận dù có lý hay không., ①能言善辩,有力的辩论。[例]服其强辩。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 弓, 虽, 讠, 辛
Chinese meaning: ①能言善辩,有力的辩论。[例]服其强辩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực khi mô tả hành động bảo vệ quan điểm phi lý.
Example: 他明明错了,却还在那里强辩。
Example pinyin: tā míng míng cuò le , què hái zài nà lǐ qiáng biàn 。
Tiếng Việt: Rõ ràng là anh ta sai, nhưng vẫn cố gắng biện minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng biện minh hoặc tranh luận dù có lý hay không.
Nghĩa phụ
English
To argue or justify stubbornly, even when wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能言善辩,有力的辩论。服其强辩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!