Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强词夺理

Pinyin: qiǎng cí duó lǐ

Meanings: Trying to justify wrong as right by speaking forcefully., Cố gắng biện minh sai thành đúng bằng cách nói mạnh miệng., 强词强辩;夺争。指无理强辩,明明没理硬说有理。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十三回“座上一人忽日‘孔明所言,皆强词夺理,均非正论,不必再言。”[例]他的话简直就是~,你不要信他。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 弓, 虽, 司, 讠, 大, 寸, 王, 里

Chinese meaning: 强词强辩;夺争。指无理强辩,明明没理硬说有理。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十三回“座上一人忽日‘孔明所言,皆强词夺理,均非正论,不必再言。”[例]他的话简直就是~,你不要信他。

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường dùng khi tranh luận.

Example: 你别再强词夺理了,大家都看得出来你是错的。

Example pinyin: nǐ bié zài qiǎng cí duó lǐ le , dà jiā dōu kàn dé chū lái nǐ shì cuò de 。

Tiếng Việt: Đừng cố cãi chày cãi cối nữa, mọi người đều thấy rõ là bạn sai rồi.

强词夺理
qiǎng cí duó lǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng biện minh sai thành đúng bằng cách nói mạnh miệng.

Trying to justify wrong as right by speaking forcefully.

强词强辩;夺争。指无理强辩,明明没理硬说有理。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十三回“座上一人忽日‘孔明所言,皆强词夺理,均非正论,不必再言。”[例]他的话简直就是~,你不要信他。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强词夺理 (qiǎng cí duó lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung