Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强词夺正
Pinyin: qiǎng cí duó zhèng
Meanings: Dùng lời lẽ mạnh mẽ để giành phần đúng mặc dù sai., Using strong words to claim correctness despite being wrong., 指无理强辩,明明没理硬说有理。同强词夺理”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 弓, 虽, 司, 讠, 大, 寸, 一, 止
Chinese meaning: 指无理强辩,明明没理硬说有理。同强词夺理”。
Grammar: Thành ngữ chỉ thái độ không chân thành khi tranh luận.
Example: 他明明做错了,却还在那里强词夺正。
Example pinyin: tā míng míng zuò cuò le , què hái zài nà lǐ qiáng cí duó zhèng 。
Tiếng Việt: Rõ ràng anh ấy đã sai, nhưng vẫn cố gắng cãi chày cãi cối để giành phần đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng lời lẽ mạnh mẽ để giành phần đúng mặc dù sai.
Nghĩa phụ
English
Using strong words to claim correctness despite being wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指无理强辩,明明没理硬说有理。同强词夺理”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế