Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强袭

Pinyin: qiáng xí

Meanings: Tấn công bất ngờ và mạnh mẽ., Sudden and powerful attack., ①强攻;用较大规模的兵力袭击。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 弓, 虽, 衣, 龙

Chinese meaning: ①强攻;用较大规模的兵力袭击。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.

Example: 敌人在清晨发动了强袭。

Example pinyin: dí rén zài qīng chén fā dòng le qiáng xí 。

Tiếng Việt: Kẻ thù đã phát động một cuộc tấn công mạnh mẽ vào buổi sáng.

强袭
qiáng xí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công bất ngờ và mạnh mẽ.

Sudden and powerful attack.

强攻;用较大规模的兵力袭击

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强袭 (qiáng xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung