Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强行

Pinyin: qiǎng xíng

Meanings: Cưỡng chế, thực hiện bằng vũ lực., To enforce, to carry out forcefully.

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 弓, 虽, 亍, 彳

Example: 他们强行闯入了大楼。

Example pinyin: tā men qiáng xíng chuǎng rù le dà lóu 。

Tiếng Việt: Họ đã cưỡng chế xông vào tòa nhà.

强行 - qiǎng xíng
强行
qiǎng xíng

📷 Cận cảnh đai ốc và bu lông rỉ sét

强行
qiǎng xíng
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cưỡng chế, thực hiện bằng vũ lực.

To enforce, to carry out forcefully.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...