Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强蛮
Pinyin: qiáng mán
Meanings: Aggressive, domineering, refusing to follow rules., Hung hăng, ngang ngược, không tuân theo luật lệ., ①强横凶蛮。[例]鹞鹰是鸟类中很强蛮的一种。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 弓, 虽, 亦, 虫
Chinese meaning: ①强横凶蛮。[例]鹞鹰是鸟类中很强蛮的一种。
Grammar: Tính từ, thường kết hợp với các danh từ chỉ tính cách hoặc hành động.
Example: 那个人强蛮无理,谁也不敢惹他。
Example pinyin: nà ge rén qiáng mán wú lǐ , shuí yě bù gǎn rě tā 。
Tiếng Việt: Người đó hung hăng vô lý, không ai dám chọc giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hung hăng, ngang ngược, không tuân theo luật lệ.
Nghĩa phụ
English
Aggressive, domineering, refusing to follow rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强横凶蛮。鹞鹰是鸟类中很强蛮的一种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!