Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 强自取柱

Pinyin: qiáng zì qǔ zhù

Meanings: Stubbornly sticking to a wrong opinion leads to negative consequences., Cố chấp giữ vững ý kiến sai lầm, dẫn đến hậu quả xấu., 指物性过硬则反易折断。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 弓, 虽, 自, 又, 耳, 主, 木

Chinese meaning: 指物性过硬则反易折断。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để phê bình tính bảo thủ và cứng đầu.

Example: 尽管别人劝他,他仍然强自取柱,不愿改变。

Example pinyin: jǐn guǎn bié rén quàn tā , tā réng rán qiáng zì qǔ zhù , bú yuàn gǎi biàn 。

Tiếng Việt: Mặc dù người khác khuyên can, anh ấy vẫn cố chấp giữ ý kiến, không chịu thay đổi.

强自取柱
qiáng zì qǔ zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố chấp giữ vững ý kiến sai lầm, dẫn đến hậu quả xấu.

Stubbornly sticking to a wrong opinion leads to negative consequences.

指物性过硬则反易折断。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

强自取柱 (qiáng zì qǔ zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung