Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强自取折
Pinyin: qiáng zì qǔ zhé
Meanings: Quá cứng rắn dễ dẫn đến thất bại hoặc tổn hại chính mình., Being overly assertive may lead to failure or self-harm., 指物性过硬则反易折断。同强自取柱”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 弓, 虽, 自, 又, 耳, 扌, 斤
Chinese meaning: 指物性过硬则反易折断。同强自取柱”。
Grammar: Thành ngữ mang tính giáo huấn, thường dùng để khuyên bảo về thái độ mềm mỏng hơn.
Example: 他总是强自取折,最终吃亏的是自己。
Example pinyin: tā zǒng shì qiáng zì qǔ zhé , zuì zhōng chī kuī de shì zì jǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn quá cứng nhắc, cuối cùng người chịu thiệt là chính mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá cứng rắn dễ dẫn đến thất bại hoặc tổn hại chính mình.
Nghĩa phụ
English
Being overly assertive may lead to failure or self-harm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指物性过硬则反易折断。同强自取柱”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế