Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 强者
Pinyin: qiáng zhě
Meanings: Người mạnh mẽ, người có năng lực vượt trội., A strong person, someone with superior ability., ①具有非凡的体力或智力的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 弓, 虽, 日, 耂
Chinese meaning: ①具有非凡的体力或智力的人。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các cụm từ miêu tả khả năng hoặc vị thế xã hội.
Example: 只有强者才能在这个竞争激烈的社会中生存。
Example pinyin: zhǐ yǒu qiáng zhě cái néng zài zhè ge jìng zhēng jī liè de shè huì zhōng shēng cún 。
Tiếng Việt: Chỉ có người mạnh mẽ mới có thể tồn tại trong xã hội cạnh tranh khốc liệt này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người mạnh mẽ, người có năng lực vượt trội.
Nghĩa phụ
English
A strong person, someone with superior ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有非凡的体力或智力的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!